Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: (848) 39101212
Email: info@tms.com.vn
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0311899774 do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Thành Phố Hồ Chí Minh cấp vào ngày 01/08/2012
© HTV-TMS 2024
1. Thông tin về các dịch vụ HTVC đang cung cấp
2. Dịch vụ Phát thanh - Truyền hình
2.1. Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ
2.2. Bản công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh - Truyền hình
2.2.1. Bản công bố quy chuẩn Kỹ thuật tín hiệu Dịch vụ Truyền hình Cáp
2.2.2. Bản công bố Chất lượng dịch vụ Phát thanh, Truyền hình
2.2.3. Bản tiếp nhận Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh truyền hình
2.3.4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng đầu năm 2022
2.3.5. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng cuối năm 2023
2.3.6. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ 6 tháng đầu năm 2024
3. Dịch vụ viễn thông
3.1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ
3.2. Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông
3.2.1. Bản báo cáo về việc quản lý chất lượng dịch vụ viễn thông năm 2021
3.2.2. Bản Công bố chất lượng dịch vụ Viễn thông
3.2.3. Bản tiếp nhận Công bố chất lượng dịch vụ Viễn thông
3.2.4. Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông số 430
3.3. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông
3.3.1. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - CATV
3.3.2. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.3. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - CATV
3.3.4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.5. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3 - 2021 - CATV
3.3.6. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.7. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4 - 2021 - CATV
3.3.8. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4 - 2021 - FTTH/XPON
3.3.9. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2022 - CATV
3.3.10. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2022 - CATV
3.3.11. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý III-2022
3.3.12. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý I-2023
3.3.13. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý II-2023
3.3.14. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý III-2023
3.3.15. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông (Internet cáp truyền hình)_Quý IV-2023
3.4. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông
3.4.1. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - CATV
3.4.2. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2021 - FTTH/XPON
3.4.3. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - CATV
3.4.4. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2 - 2021 - FTTH/XPON
3.4.5. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 1 - 2022 - CATV
3.4.6. Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2-2022 - CATV
3.4.8 Kết quả tự đo kiểm định kì chất lượng dịch vụ viễn thông quý I-2023 (Internet cáp truyền hình)